Bảng giá dịch vụ trung phẫu

Bệnh viện mắt Phương Nam tập trung đội ngũ bác sĩ và chuyên gia dày dạn kinh nghiệm với chuyên môn cao.
STT Dịch vụ Biểu giá (VNĐ)
1 Tiêm Humira (1 mắt) 15,000,000
2 Chích Ozudex (1 mắt) 30,000,000
3 Chích Eylea (1 mắt) 34,000,000
4 Phẫu thuật điều trị hõm mi mắt /hốc mắt bằng mỡ tự thân sau bỏ mắt hay lót sàn ( 1 mắt ) 5,000,000
5 Cắt bỏ túi lệ ( 1 mắt ) 5,000,000
6 Treo tuyến lệ ( 1 mắt ) 2,000,000
7 Lấy bi ( 1 mắt ) 1,500,000
8 Phủ kết mạc ( 1 mắt ) 5,000,000
9 Tiếp khẩu lệ mũi có ống silicon 11,000,000
10 Tiếp khẩu lệ mũi không silicon 8,000,000
11 Khâu GM đơn thuần (1 mắt) 3,000,000
12 Ca mổ phức tạp, mổ tái phát, mổ sửa lại cho BN mổ nơi khác tới – phụ thu thêm 5,000,000
13 Sa Kết mạc (1 mắt) 2,000,000
14 Khâu mống quang học ( 1 mắt ) 5,000,000
15 Rửa chất nhân sót có rách bao sau ( 1 mắt ) 3,000,000
16 Gọt giác mạc điều trị ( 1 mắt ) 2,000,000
17 Mổ sụp mi tái phát ( 1 mắt ) 6,000,000
18 Mổ sụp mí treo bằng cân cơ đùi/cân cơ thái dương hoặc mổ sụp mí treo trực tiếp vào cơ trán ( 1 mắt ) 7,000,000
19 Mổ sụp mi rút ngắn cơ nâng mi ( 1 mắt )- thể nặng 7,000,000
20 Mổ sụp mi rút ngắn cơ nâng mi ( 1 mắt )- thể nhẹ 5,000,000
21 Cắt trọn u tạo hình ( 1 mắt ) 7,000,000
22 Cắt u hốc mắt đường trước ( 1 mắt ) 3,000,000
23 Cắt mô, u bề mặt da ( 1 cái ) 2,000,000
24 Cắt u khâu da tận ( 1 cái ) 3,000,000
25 Mổ sụp mi treo sling 1 mắt ( chưa tính tiền dây sling ) 5,000,000
26 Tạo hình góc mí bằng vạt sụn ( 1 góc ) 3,000,000
27 Tạo cùng đồ phức tạp 1 mắt ( ghép niêm mạc môi/ghép da đùi ) 8,000,000
28 Tạo cùng đồ đơn thuần trên hoặc dưới ( 1 mắt ) 6,000,000
29 Hạ mí ghép sụn tai hoặc sụn khẩu cái ( 1 cái ) 7,000,000
30 Cường cơ muller ( 1 mắt ) 5,000,000
31 Tạo hình mi phức tạp có ghép da ( 1 mắt ) 7,000,000
32 Tạo hình mi phức tạp không ghép da ( 1 mắt ) 5,000,000
33 Tạo hình góc ngoài ( 1 mắt ) 3,000,000
34 Tạo hình góc trong ( 1 mắt ) 3,000,000
35 Tạo hình khe mi sau khi di thực sụn ( 1 mắt ) 2,000,000
36 Chích Botox điều trị lé 1 mắt 2,500,000
37 Chích Avastin ( 1 mắt ) 1,000,000
38 Chích Lucentis( 1 mắt ) 16,000,000
39 Tiêm Triamcinolone Retard ( 1 mắt ) 1,000,000
40 Khâu cò ( 1 mắt ) 1,000,000
41 Khâu da mi, khâu kết mạc ( 1 mắt ) 1,000,000
42 Rạch áp xe ( vùng mí ) ( 1 mắt ) 1,000,000
43 Cắt u, nốt ruồi không khâu ( cắt đốt ), Kyst ( 1 cái ) 500,000
44 Cắt u mi đơn thuần+ giải phẫu bệnh (1 mắt ) 2
45 Cắt u kết mạc, giác mạc ( 1 mắt ) 2,000,000
46 Mổ mộng kép (2 mắt) 7,000,000
47 Mổ mộng ghép kết mạc, ghép mô (1 mắt) 3,500,000
48 Lé liệt, lé tái phát 1 mắt 6,000,000
49 Cắt da dư ( 2 mí) 10,000,000
50 Bấm mí đôi (2 mí) 10,000,000
51 Nâng cung mày (2 bên) 10,000,000
52 Bơm mỡ mí mắt (1 bên) 5,000,000
53 Mổ quặm ( 1 mí ) 5,000,000
54 Mổ lé (1 mắt) 5,000,000