STT | Loại DV | Thu (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Bệnh nhân sau khi xét nghiệm Viêm gan B,C,HIV phụ thu thêm | 1,000,000 |
2 | Phụ thu bệnh lý khó | 2,000,000 |
3 | Áp lạnh thể mi | 3,500,000 |
4 | Lấy cortex | 4,000,000 |
5 | Trao đổi dịch khí | 4,000,000 |
6 | Bơm Gas+ Gas ( Pneumatic Retinopexy) | 6,000,000 |
7 | Bơm SO | 4,000,000 |
8 | Lấy SO | 6,000,000 |
9 | Lấy đai | 2,000,000 |
10 | IOL củng mạc (gồm IOL)- đã Vitrect IOL thứ phát | 16,000,000 |
11 | Vitrect loại 27G | 26,000,000 |
12 | Vitrect loại 25G | 20,000,000 |
13 | Vitrect loại 23G | 18,000,000 |
14 | Ấn Độn | 10,000,000 |
STT | Loại vật tư | Vitrect 23G + 25G | Vitrect 27G |
---|---|---|---|
1 | IOL sử dụng mổ đáy mắt ( Sensar AR40E, Tecnis Acrylic (đỏ) | 3.000.000-4.000.000 | |
2 | DK line ( Perflourodecaline) 5ml | 4,000,000 | |
3 | Oxane (silicone oil S5 7170) | 3,500,000 | |
4 | Đai Silicone bong võng mạc các loại | 2,000,000 | |
5 | Curved scissor – kéo CVD | 1,000,000 | 2,000,000 |
6 | Endgresping Forceps | 1,000,000 | 2,000,000 |
7 | M forocy ( kẹp bóc màng) | 1,000,000 | 2,000,000 |
8 | Silicon 276-240 hoặc 506 (Đai) | 2,000,000 |
Để được ưu tiên sắp xếp lịch khám và giảm thời gian chờ đợi, Quý khách vui lòng đặt hẹn trước ít nhất 1 ngày.
Phương Nam