BỆNH VIỆN MẮT KỸ THUẬT CAO PHƯƠNG NAM

BỆNH VIỆN MẮT KỸ THUẬT CAO PHƯƠNG NAM

BỆNH VIỆN MẮT KỸ THUẬT CAO PHƯƠNG NAM

BỆNH VIỆN MẮT KỸ THUẬT CAO PHƯƠNG NAM

BỆNH VIỆN MẮT KỸ THUẬT CAO PHƯƠNG NAM
BỆNH VIỆN MẮT KỸ THUẬT CAO PHƯƠNG NAM
Email: bvmatphuongnam360@gmail.com
Hotline: 0979 79 72 79
Đặt lịch khám: (028) 1081

Bảng giá

STT NỘI DUNG SỐ LƯỢNG BIỂU GIÁ (VND)
KHÁM MẮT
1 Khám mắt tổng quát trên sinh hiển vi   200.000
2 Khám chọn bác sĩ    500.000
3 Đo khúc xạ   100.000
4 Khám lẻ (khám + đo khúc xạ trẻ em)   500.000
5 Khám hội chuẩn ca khó, phức tạp    500.000
6 Khám nội + đo điện tim    200.000
CẬN LÂM SÀNG
1 Chụp Angio  2 mắt 1.000.000
2 Chụp FO  1 mắt 200.000
3 Chụp OCT  1 mắt 500.000
4 Đếm tế bào nội mô  1 mắt 200.000
5 Đo bản đồ giác mạc (Obscan)  1 mắt 200.000
6 Đo độ dày giác mạc bằng siêu âm - achymeter  1 mắt 200.000
7 IOL master  1 mắt 200.000
ĐIỀU TRỊ
1 Laser đáy mắt Quang Đông  1 mắt 2.000.000
2 Laser Yag Capsulo, Irido  1 mắt 1.500.000
3 Cắt da dư  2 mắt 10.000.000
4 Bấm mí đôi 2 mắt 10.000.000
5 Nâng cung mày  2 mắt 10.000.000
6 Bơm mỡ mí mắt 1 mắt  5.000.000
7 Mổ quặm  1 mắt  5.000.000
8 Mổ lé  1 mắt 5.000.000
9 Mổ mộng ghép kết mạc, ghép mô.    3.500.000
10 Mổ mộng kép   7.000.000
11 Chích Dispot điều trị co giật nửa mặt ( tùy lượng thuốc)   2.500.000 - 5.000.000
12 Chích Dispot điều trị lé   2.500.000
13 Chích Avastin  1 mắt  1.000.000
14 Chích Lucentis  1 mắt  16.000.000
15 Tiêm Triamcinolone Retard  1 mắt  1.000.000
16 Khâu cò  1 mắt  1.000.000
17 Khâu da mi, khâu kết mạc 1 mắt  1.000.000
18 Rạch áp xe (vùng mí)  1 mắt  1.000.000
19 Cắt u, nốt ruồi không khâu (cắt đốt), Kyst  1 mắt 500.000
20 Cắt u mi đơn thuần + giải phẫu bệnh  1 mắt  2.000.000 - 3.000.000
21 Cắt u kết mạc, giác mạc  1 mắt  2.000.000
22 Cắt u khâu da tận  1 mắt  3.000.000
23 Cắt mô, u bề mặt da  1 mắt 2.000.000
24 Cắt u hốc mắt đường trước  1 mắt  3.000.000
25 Cắt trọn u tạo hình  1 mắt  7.000.000
26 Cắt u di thực sụn có kèm cấy ghép mô 1 mắt  7.000.000 - 9.000.000
27 Mổ sụp mí rút ngắn cơ nâng mi  1 mắt  5.000.000 - 7.000.000
28 Mổ sụp mí 1 mắt  5.000.000 - 7.000.000
29 Tạo hình góc mí bằng vạt sụn  1 mắt  3.000.000
30 Tạo hình khe mi sau khi di thực sụn 1 mắt  2.000.000
31 Tạo hình góc trong  1 mắt  3.000.000
32 Tạo hình góc ngoài  1 mắt  3.000.000
33 Tạo hình mi phức tạo không ghép da  1 mắt  5.000.000
34 Tạo hình mi phức tạo có ghép da  1 mắt  7.000.000
35 Cường cơ muller 1 mắt  5.000.000
36 Hạ mí ghép sụn tai hoặc sụn khẩu cái  1 mắt  7.000.000
37 Tạo cùng đồ đơn thuần trên hoặc dưới 1 mắt  6.000.000
38 Tạo cùng đồ phức tạp (Ghép niêm mạc môi/ghép da đùi) 1 mắt  8.000.000
39 Phủ kết mạc 1 mắt  5.000.000
40 Lấy bi  1 mắt  1.500.000
41 Treo tuyến lệ 1 mắt  2.000.000
42 Cắt bỏ túi lệ 1 mắt  5.000.000
43 Phẫu thuật điều trị hõm mi mắt/ hốc mắt bằng mỡ tự thân sau bỏ mắt hay lót sàn  1 mắt  5.000.000
44 Tiếp khẩu lệ mũi có ống silicon   11.000.000
45 Tiếp khẩu lệ mũi không silicon   8.000.000
46 Khâu GM đơn thuần  1 mắt 3.000.000
47 Gọt giác mạc điều trị  1 mắt  2.000.000
48 Rửa chất nhân sót có rách bao sau 1 mắt 3.000.000
49 Khâu mống quang học  1 mắt 5.000.000
50 Phaco đặt IOL đơn tiêu, điều chỉnh cận viễn thị  1 mắt 3.000.000 - 16.000.000
51 Phaco đặt IOL + điều chỉnh loạn thị 1 mắt 22.000.000 - 26.000.000
52 Phaco đặt IOL đa tiêu hoặc ba tiêu (nhìn xa -nhìn gần) 1 mắt 26.000.000 - 40.000.000
53 Phaco đặt IOL đa tiêu + chỉnh loạn thị  1 mắt 50.000.000 - 55.000.000
54 Lasik điều trị cận, viễn, loạn thị   18.000.000 - 38.000.000
55 Ca mổ phức tạp, mổ tái phát, mổ sửa lại cho BN mổ nơi khác tới   Phụ thu 5.000.000
56 Bệnh nhân yêu cầu chọn Bác sĩ, chọn thời gian mổ, Bệnh nhân người nước ngoài   Phụ thu 2.000.000

 

                                                                                              BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BHYT
    STT                        NỘI DUNG      GIÁ DỊCH VỤ            BHYT 100%
       BN ĐÓNG THÊM 
            BHYT 95%
       BN ĐÓNG THÊM 
              BHYT 80%
           BN ĐÓNG THÊM 
 1 Phaco +Kính mềm đơn tiêu của Hà Lan (Curamed)      10,000,000           4,350,000           4,650,000        5,500,000
 2 Phaco +Kính mềm đơn tiêu của Bỉ (Mini)    12,000,000           7,200,000          7,440,000          8,200,000
 3 Phaco + Kính mềm đơn tiêu của Mỹ, Đức
(Abbott, Carl Zeiss, Alcon )
   14,000,000           8,350,000          8,650,000          9,500,000
 4 Phaco + Kính mềm đơn tiêu của Mỹ, Đức
(Abbott, Carl Zeiss, Alcon )
   16,000,000         10,350,000        10,650,000        11,500,000
 5 Phaco + Kính mềm đa tiêu
của Châu Âu
   20,000,000         17,400,000        17,500,000        17,900,000
 6 Phaco + Kính mềm đa tiêu của Đức, Mỹ    30,000,000         27,400,000        27,500,000        27,900,000

 



Tags
viêm kết mạc | viêm giác mạc | bệnh đau mắt đỏ | đục thuỷ tinh thể | nhược thị | loạn thị | cận thị | viêm bờ mi mắt | mắt lác | mắt lé | viễn thị | bệnh khô mắt | bệnh đau mắt hột | cườm mắt | viêm võng mạc | viêm dây thần kinh thị giác | teo dây thần kinh thị giác |
Gọi điện SMS Chỉ Đường